Tiền Giang | Kon Tum | Miền Bắc |
Kiên Giang | Khánh Hòa | |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế | Mega 6/45 |
5XF - 18XF - 9XF - 6XF - 20XF - 2XF - 16XF - 3XF | ||||||||||||
ĐB | 18720 | |||||||||||
Giải 1 | 21042 | |||||||||||
Giải 2 | 8285138158 | |||||||||||
Giải 3 | 829105385757021464085503945099 | |||||||||||
Giải 4 | 0353956046289728 | |||||||||||
Giải 5 | 685680383607479890734713 | |||||||||||
Giải 6 | 754602127 | |||||||||||
Giải 7 | 85510149 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,7,8 |
1 | 0,3 |
2 | 0,1,7,8,8 |
3 | 8,9 |
4 | 2,9 |
5 | 1,1,3,4,6,7,8 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 5 |
9 | 8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2,6 | 0 |
0,2,5,5 | 1 |
0,4 | 2 |
1,5,7 | 3 |
5 | 4 |
8 | 5 |
5 | 6 |
0,2,5 | 7 |
0,2,2,3,5,9 | 8 |
3,4,9 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 04 | 30 | 97 | 68 |
G7 | 117 | 971 | 483 | 872 |
G6 | 2664 9171 5295 | 2828 5095 6381 | 6176 8019 8681 | 6933 6343 5533 |
G5 | 7184 | 8753 | 7837 | 4828 |
G4 | 15357 19258 55242 15795 84312 48660 84352 | 13513 08461 50684 72554 92614 32509 74001 | 83939 97273 77390 70684 15962 16906 69677 | 25036 01765 54821 92527 25371 51918 32855 |
G3 | 23887 72835 | 29287 11095 | 46536 25115 | 35100 81491 |
G2 | 45218 | 11270 | 02460 | 50614 |
G1 | 91285 | 94709 | 88081 | 01094 |
ĐB | 135605 | 966343 | 684222 | 091787 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 5 | 1 9 9 | 6 | 0 |
1 | 2 7 8 | 3 4 | 5 9 | 4 8 |
2 | 8 | 2 | 1 7 8 | |
3 | 5 | 0 | 6 7 9 | 3 3 6 |
4 | 2 | 3 | 3 | |
5 | 2 7 8 | 3 4 | 5 | |
6 | 0 4 | 1 | 0 2 | 5 8 |
7 | 1 | 0 1 | 3 6 7 | 1 2 |
8 | 4 5 7 | 1 4 7 | 1 1 3 4 | 7 |
9 | 5 5 | 5 5 | 0 7 | 1 4 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 83 | 41 |
G7 | 199 | 415 | 422 |
G6 | 3784 8483 4651 | 6879 0088 7317 | 9321 8124 8472 |
G5 | 2121 | 6850 | 6905 |
G4 | 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 | 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
G3 | 89355 24462 | 58900 01540 | 98272 81617 |
G2 | 40265 | 12820 | 14809 |
G1 | 47689 | 88741 | 48047 |
ĐB | 477718 | 122218 | 387200 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0 5 | 0 1 5 9 | |
1 | 4 6 8 | 5 7 8 | 1 2 7 |
2 | 1 | 0 7 7 | 1 2 4 |
3 | 5 | 2 | |
4 | 1 | 0 1 5 | 1 7 |
5 | 1 5 5 8 | 0 1 8 | |
6 | 2 5 6 | ||
7 | 8 | 9 | 2 2 |
8 | 3 4 6 9 | 3 8 | 5 9 |
9 | 9 | 9 |
04 | 12 | 25 | 39 | 48 | 51 | 45 |
Giá trị Jackpot 1: 60.242.121.300 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.602.426.300 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 60.242.121.300 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.602.426.300 |
Giải nhất | 26 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 919 | 500.000 | |
Giải ba | 17.553 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 101 | 509 | 18 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 817 | 115 | 110 | 192 | 61 | 350N | ||||||||
Nhì | 025 | 275 | 751 | 60 | 210N | |||||||||
619 | 154 | 338 | ||||||||||||
Ba | 867 | 965 | 714 | 105 | 114 | 100N | ||||||||
241 | 651 | 460 | 419 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 422 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4003 | 40.000 |
Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay: Chính xác 100%, nhanh nhất và chi tiết nhất.
Bạn đang tìm kiếm thông tin về kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay? Hãy cùng chúng tôi khám phá kết quả chi tiết và cập nhật mới nhất về xổ số Miền Bắc ngay dưới đây.
Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay được tường thuật trực tiếp từ trường quay xổ số Kiến Thiết Miền Bắc. Hàng triệu người chơi xổ số đang háo hức chờ đợi xem liệu họ có may mắn trúng giải hay không. Dưới đây là thông tin chi tiết về kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay, được cung cấp một cách đáng tin cậy.
Giải Đặc Biệt (các ngày không phải mùng 1 ÂL):
Quay 6 lần ký hiệu và 5 số.
Mỗi giải trị giá 500 triệu đồng.
8 giải Đặc Biệt (ngày mùng 1 ÂL hàng tháng):
Quay 8 lần ký hiệu và 5 số.
Mỗi giải trị giá 500 triệu đồng.
15 giải Nhất:
Quay 5 số.
Mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
30 giải Nhì:
Quay 5 số.
Mỗi giải trị giá 5 triệu đồng.
90 giải Ba:
Quay 5 số.
Mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
600 giải Tư:
Quay 4 số.
Mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng.
900 giải Năm:
Quay 4 số.
Mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng.
4.500 giải Sáu:
Quay 3 số.
Mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng.
60.000 giải Bảy:
Quay 2 số.
Mỗi giải trị giá 40 nghìn đồng.
Ngoài ra, còn có giải phụ Đặc biệt và giải phụ Đặc biệt (ngày mùng 1 ÂL hàng tháng):
Mỗi giải phụ Đặc biệt trị giá 25 triệu đồng.
Như vậy vào ngày mùng 1 Âm lịch hàng tháng, cơ cấu giải thưởng của xổ số Miền Bắc có những thay đổi đáng chú ý. Dưới đây là các thông tin chi tiết về giải Đặc Biệt và giải phụ Đặc Biệt trong kỳ quay này:
Số lượng giải Đặc Biệt tăng từ 6 vé trúng lên 8 vé trúng. Mỗi vé trúng giải Đặc Biệt sẽ được nhận giá trị tiền thưởng là 500.000.000đ (Năm trăm triệu đồng) cho mỗi vé.
Số lượng giải phụ Đặc Biệt cũng tăng từ 8 vé trúng lên 12 vé trúng. Mỗi vé trúng giải phụ Đặc Biệt sẽ được nhận giá trị tiền thưởng là 25.000.000đ (Hai mươi lăm triệu đồng) cho mỗi vé.
Bên cạnh đó, loại vé xổ số kiến thiết thủ đô Miền Bắc được phát hành với giá 10.000đ (Mười nghìn đồng) mỗi vé. Trong kỳ quay vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng cộng có 20 loại vé được phát hành, và giá trị tổng giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong số đó, có 8 giải Đặc Biệt với giá trị tổng cộng là 4 tỷ đồng (tương đương với 500 triệu đồng cho mỗi vé trúng). Ngoài ra, có tổng cộng 108.200 giải thưởng khác.
Còn lại, trong các ngày không phải mùng 1 Âm lịch, có 15 loại vé được phát hành với tổng giá trị giải thưởng là 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong số đó, có 6 giải Đặc Biệt với tổng giá trị 3 tỷ đồng (tương đương với 500 triệu đồng cho mỗi vé trúng). Tổng giá trị các giải phụ Đặc Biệt là 225 triệu đồng.
Xổ số Miền Bắc cung cấp nhiều cơ hội trúng thưởng hấp dẫn với giải Đặc Biệt và giải phụ Đặc Biệt trong các kỳ quay đặc biệt vào ngày mùng 1 Âm lịch hàng tháng. Chúc các bạn may mắn!